Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái

Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ n

ngat-mui-1771

ngạt mũi

Ngón cái và ngón trỏ tay phải úp giữ chặt trên hai cánh mũi.

ngat-xiu-1772

ngất xỉu

Tay trái đặt ngửa trước tầm ngực, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa xuống chống lên lòng bàn tay trái rồi lật ngã ngửa tay phải lên đồng thời đầu ngã theo.

ngay-991

ngày

Ngón trỏ phải đưa nửa vòng tròn từ trái qua phải.

ngay-992

ngày

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên đặt chếch bên trái rồi kéo đưa theo nửa đường cong vòng tròn về bên phải.

Từ phổ biến

but-1121

bút

(không có)

mi-tom-7451

mì tôm

13 thg 5, 2021

bo-bit-tet-7448

bò bít tết

13 thg 5, 2021

banh-mi-3306

bánh mì

(không có)

ngay-cua-cha-7408

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

luat-7213

Luật

27 thg 10, 2019

xa-phong-7280

xà phòng

3 thg 5, 2020

chao-3347

cháo

(không có)

ao-mua-285

áo mưa

(không có)

nong-7291

Nóng

28 thg 8, 2020

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.