Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái

Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ s

Từ phổ biến

lay-qua-mau-7265

Lây qua máu

3 thg 5, 2020

dem-2587

đếm

(không có)

anh-ruot-6882

anh ruột

31 thg 8, 2017

biet-2389

biết

(không có)

aids-4350

aids

(không có)

phien-phuc-7004

phiền phức

4 thg 9, 2017

philippin-7005

Philippin

4 thg 9, 2017

nhu-cau-6994

nhu cầu

4 thg 9, 2017

cau-thang-1204

cầu thang

(không có)

a-448

a

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.