Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái

Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ u

u-470

u

Tay phải nắm, chỉa thẳng ngón trỏ và ngón giữa lên, hai ngón khép lại.

uc-3752

úc

Hai bàn tay xòe đưa ra trước hai bên tầm ngực, ngón cái và ngón giữa của hai tay chạm nhau, lòng hai bàn tay hướng ra trước rồi kéo hai tay lên cùng lúc rồi gật xuống cùng lúc đồng thời ngón cái và ngón giữa mở ra.

ufajocoxqe-2494

uf_ajocoxqe

Ngón cái và ngón trỏ chạm nhau đưa lên ngay mũi rồi kéo thải ra trước, ngón cái và ngón trỏ bật mở ra.

um-tum-4223

um tùm

Tay trái dựng đứng, bàn tay xòe, lòng bàn tay hướng vào mặt.Tay phải nắm, chỉa ngón út ra, chạm vào cẳng tay trái rồi kéo dọc xuống ba lần.

Từ phổ biến

qua-na-2002

quả na

(không có)

mau-do-298

màu đỏ

(không có)

dia-chi-7317

địa chỉ

27 thg 3, 2021

chim-2134

chim

(không có)

ben-tre-6889

Bến Tre

31 thg 8, 2017

ket-hon-680

kết hôn

(không có)

mat-1744

mắt

(không có)

tieu-chay-7286

Tiêu chảy

28 thg 8, 2020

am-nuoc-1062

ấm nước

(không có)

kho-tho-7260

Khó thở

3 thg 5, 2020

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.