Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái

Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ d

Từ phổ biến

ca-vat-1257

cà vạt

(không có)

bao-878

bão

(không có)

em-gai-666

em gái

(không có)

chinh-phu-6914

chính phủ

31 thg 8, 2017

bap-ngo-1850

bắp (ngô)

(không có)

m-460

m

(không có)

cach-ly-7254

Cách ly

3 thg 5, 2020

mien-dien-7322

Miến Điện

27 thg 3, 2021

cau-tao-6906

cấu tạo

31 thg 8, 2017

albania-7330

Albania

29 thg 3, 2021

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.